divert
divert | [dai'və:t] | | ngoại động từ | | | làm trệch đi, làm trệch hướng | | | hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...) | | | làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui |
/dai'və:t/
ngoại động từ làm trệch đi, làm trệch hướng hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...) làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
|
|