Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divertissement




divertissement
[divə:tis'mɑ:η]
danh từ
tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)


/di,vertis'mɑ:ɳ/

danh từ
tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.