| [di'vaid] |
| danh từ |
| | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dải đất cao ngăn cách hai hệ thống sông |
| | The Continental/Great Divide |
| Dãy núi Rocky (ở Bắc Mỹ) |
| động từ |
| | (to divide something into something) (gây ra) sự chia rẽ hoặc ngắt đoạn ra nhiều phần (cái gì); tách rời ra; chia; phân ra |
| | to divide something into several parts |
| chia cái gì ra làm nhiều phần |
| | the train divides at York |
| con tàu cắt toa ở York |
| | to divide a novel into chapters |
| chia một quyển tiểu thuyết thành nhiều chương |
| | (to divide something between / among somebody) cắt cái gì thành nhiều phần và chia cho mỗi người trong nhóm |
| | to divide up/out the money/food/reward |
| chia tiền/lương thực/tiền thưởng |
| | we divided the work between us |
| chúng tôi chia sẻ công việc cho nhau |
| | (to divide something between A and B) chi cái gì (nhất là thời giờ) và dùng các phần của nó cho các hoạt động khác nhau; phân chia |
| | he divides his energies between politics and business |
| anh ta phân chia sức lực của mình cho chính trị và kinh doanh |
| | (to divide A from B) tách ra hoặc làm ranh giới giữa hai người hoặc vật; phân cách |
| | The English Channel divides England from France |
| biển Măng Sơ phân cách nước Anh với nước Pháp |
| | làm cho không thống nhất về ý kiến; chia rẽ; ly gián |
| | this issue has divided the Government |
| vấn đề này đã chia rẽ chính phủ |
| | the Government is divided on this issue |
| chính phủ bị chia rẽ về vấn đề này |
| | (to divide something by something) (toán học) tìm ra số lần mà một số chia hết cho một số khác; chia hết |
| | 60 divided by 12 is 5 |
| sáu mươi chia cho mười hai được năm |
| | (to divide something into something) có thể đem nhân lên để cho một số khác |
| | 12 divides into 60 5 times |
| 12 chia trong số 60 được 5 lần |
| | chia làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội) |
| | to divide the House |
| chia nghị viện thành hai phe biểu quyết |
| | after a long debate, the House divided |
| sau một hồi lâu tranh luận, Nghị viện chia làm hai phe bỏ phiếu biểu quyết |