Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisive




divisive
[di'vaisiv]
tính từ
gây ra sự bất đồng hoặc chia rẽ trong dân chúng
divisive ruses
mưu kế ly gián
a divisive influence, policy, effect
một ảnh hưởng, chính sách, tác động gây chia rẽ


/di'vaiziv/

tính từ
gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divisive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.