dizzy
dizzy | ['dizi] | | tính từ | | | hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt | | | cao ngất (làm chóng mặt...) | | | quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt) | | ngoại động từ | | | làm hoa mắt, làm chóng mặt |
/'dizi/
tính từ hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt cao ngất (làm chóng mặt...) quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
ngoại động từ làm hoa mắt, làm chóng mặt
|
|