Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dock-dues




dock-dues
['dɔkdju:z]
Cách viết khác:
dockage
['dɔkidʒ]
như dockage


/'dɔkidʤ/ (dock-dues) /'dɔkdju:z/
dues) /'dɔkdju:z/

danh từ
thuế biển


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.