Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dodderer




dodderer
['dɔdərə]
danh từ
người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu


/'dɔdərə/

danh từ
người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu

Related search result for "dodderer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.