Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogger




dogger
['dɔgə]
danh từ
tàu đánh cá hai buồm (Hà-lan)


/'dɔgə/

danh từ
tàu đánh cá hai buồm (Hà-lan)

Related search result for "dogger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.