Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogma




dogma
['dɔgmə]
danh từ, số nhiều dogmas, dogmata
niềm tin hoặc một loạt niềm tin do một quyền lực nào đó đưa ra (nhất là Giáo hội) để được chấp nhận như một đức tin; giáo điều; tín điều
political/social/economic dogma
tín điều chính trị/xã hội/kinh tế


/'dɔgmə/

danh từ, số nhiều dogmas, dogmata
giáo điều; giáo lý
lời phát biểu võ đoán

Related search result for "dogma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.