Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogwood





dogwood
['dɔgwud]
Cách viết khác:
dog-tree
['dɔgtri:]
danh từ
(thực vật học) cây sơn thù du


/'dɔgwud/ (dog-tree) /'dɔgtri:/
tree) /'dɔgtri:/

danh từ
(thực vật học) cây sơn thù du

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dogwood"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dogwood"
    dogged dogwood

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.