Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doily




doily
['dɔili]
danh từ
khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)


/'dɔili/

danh từ
khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.