Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dormice




dormice
['dɔ:mais]
danh từ
số nhiều của dormouse


/'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/

danh từ, số nhiều dormice
(động vật học) chuột sóc

Related search result for "dormice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.