Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dosimeter




dosimeter
[dou'simitə]
danh từ
dụng cụ đo liều lượng


/dou'simitə/

danh từ
cái đo liều lượng

Related search result for "dosimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.