Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dossal




dossal
['dɔsəl]
danh từ
màn treo sau bàn thờ


/'dɔsəl/

danh từ
màn treo sau bàn thờ

Related search result for "dossal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.