Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dot matrix




dot+matrix
danh từ
hệ thống dấu chấm tạo nên các chữ, con số... trong ngành in
a dot-matrix printer
máy in kim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.