Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-faced




double-faced
['dʌblfeist]
tính từ
dệt hai mặt như nhau (vải)
hai mặt, hai lòng, không thành thật


/'dʌblfeist/

tính từ
dệt hai mặt như nhau (vải)
hai mặt, hai lòng, không thành thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "double-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.