Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downmost




downmost
['daunmoust]
tính từ & phó từ
ở thấp nhất, ở dưới cùng


/'daunmoust/

tính từ & phó từ
ở thấp nhất, ở dưới cùng

Related search result for "downmost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.