hướng về phía cái gì thấp hơn; đi xuống, trở xuống
with head downwards
đầu cúi xuống
she laid the picture face downwards on the table
cô ta đặt bức ảnh úp lên bàn
the garden sloped gently downwards towards the river
khu vườn dốc thoai thoải về phía sông
xuôi dòng thời gian; trở về sau
from Queen Victoria downwards
từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau
/'daunwədz/
phó từ xuống, đi xuống, trở xuống with head downwards đầu cuối xuống xuôi (dòng) xuôi dòng thời gian, trở về sau from Queen Victoria downwards từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau