Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drachma




drachma
['drækmə]
danh từ, số nhiều drachmas, drachmae
đồng đracma (tiền Hy lạp)


/'drækmə/

danh từ, số nhiều drachmas, drachmae
đồng đracma (tiền Hy lạp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drachma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.