Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drafting




drafting
['dra:ftiη]
danh từ
việc dự thảo, biên soạn
The drafting of this clause is very obscure
cách viết câu này rất tối tăm
việc vẽ thiết kế
draft room
phòng vẽ thiết kế
draft paper
giấy vẽ thiết kế
biên tập
drafting committee
ban biên tập



(Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa


hoạ hình, vẽ kỹ thuật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "draft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.