Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drainer





drainer
['dreinə]
danh từ
rổ, rá, vật dụng làm ráo nước


/'dreinə/

danh từ
rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì)

Related search result for "drainer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.