Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dramatics




dramatics
[drə'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
amateur dramatics
nghệ thuật kịch nghiệp dư
thái độ kịch; vẻ kịch
I've had enough of your dramatics
Tôi đã chán ngấy cái trò đóng kịch của anh


/drə'mætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)
kịch ngoại khoá (ở các trường học)
thái độ kịch; vẻ kịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dramatics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.