Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dratted




dratted
['drætid]
tính từ
chết tiệt, phải gió


/'drætid/

tính từ
uộc khưới chết tiệt

Related search result for "dratted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.