dread
dread | [dred] | | danh từ | | | sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm | | | điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ | | động từ | | | kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ | | | nghĩ đến mà sợ; sợ | | | to dread falling ill | | nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm | | | to dread to do something | | sợ làm gì | | | to dread that... | | sợ rằng... |
/dred/
danh từ sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
ngoại động từ kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ nghĩ đến mà sợ; sợ to dread falling ill nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm to dread to do something sợ làm gì to dread that... sợ rằng...
tính từ dễ sợ, khiếp, kinh khiếp làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
|
|