|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreadfully
dreadfully | ['dredfuli] | | phó từ | | | kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp | | | (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng | | | dreadfully tired | | mệt quá chừng |
/'dredfuli/
phó từ kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng dreadfully tired mệt quá chừng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dreadfully"
|
|