Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drilling




danh từ
việc gieo mạ theo hàng
việc khoan lỗ



drilling
['driliη]
danh từ
việc gieo mạ theo hàng
việc khoan lỗ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.