Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry battery




dry+battery
['drai'bætəri]
danh từ
bộ pin khô



(Tech) bình điện khô, pin khô

/'drai'bætəri/

danh từ
bộ pin khô

Related search result for "dry battery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.