Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-clean




dry-clean
['draikli:n]
ngoại động từ
làm sạch (quần áo...) bằng cách dùng một dung môi bốc hơi nhanh (chứ không dùng nước); giặt khô


/'drai'kli:n/

ngoại động từ
tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)

Related search result for "dry-clean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.