Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-fly




dry-fly
['draiflai]
danh từ
ruồi giả (làm mồi câu)
nội động từ
câu bằng mồi ruồi giả


/'draiflai/

danh từ
ruồi giả (làm mồi câu)

nội động từ
câu bằng mồi ruồi giả

Related search result for "dry-fly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.