dud
dud | [dʌd] | | danh từ | | | bù nhìn, người rơm ((cũng) dud man) | | | đạn thổi, bom không nổ | | | người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi | | | (số nhiều) quần áo; quần áo rách | | tính từ | | | giả mạo; vô dụng, bỏ đi |
/dʌd/
danh từ, (từ lóng) bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man) đạn thổi, bom không nổ người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi (số nhiều) quần áo; quần áo rách
tính từ giả mạo; vô dụng, bỏ đi
|
|