Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duffle coat




duffle+coat
Xem duffel coat


/'dʌfəl'kout/ (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/

danh từ
áo khoát ngắn có mũ liền

Related search result for "duffle coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.