Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earser


/i'reizə/

danh từ
người xoá, người xoá bỏ
cái tẩy, cái cạo
giẻ lau bảng

Related search result for "earser"
  • Words pronounced/spelled similarly to "earser"
    earser earsure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.