Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecdysis




ecdysis
['ekdisis]
danh từ (động vật học)
sự lột (da rắn)
da lột (rắn...)


/'ekdisis/

danh từ (động vật học)
sự lột (da rắn)
da lột (rắn...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.