Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ectopic




tính từ
lạc vị trí, lệch vị trí



ectopic
[ek'tɔpik]
tính từ
lạc vị trí, lệch vị trí


Related search result for "ectopic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.