editor
editor | ['editə] | | danh từ | | | người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) hoặc chịu trách nhiệm một phần của tờ báo | | | The sports, financial, fashion editor | | Biên tập viên thể thao, tài chính, thời trang | | | (tin học) trình soạn thảo |
(Tech) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên
/'editə/
danh từ người thu thập và xuất bản chủ bút (báo, tập san...) người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
|
|