|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effortless
effortless | ['efətlis] | | tính từ | | | không cần hoặc cần ít nỗ lực | | | an effortless task | | công việc dễ dàng (không cần cố gắng nhiều) | | | she plays with seemingly effortless skill | | cô ấy chơi dường như không trổ hết tài |
/'efətlis/
tính từ không cố gắng, thụ động dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
|
|
|
|