Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egret





egret


egret

The egret is a large wading bird.

['i:gret]
danh từ
(động vật học) con diệc bạch


/'i:gret/

danh từ
(động vật học) cò bạch
(thực vật học) mào lông

Related search result for "egret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.