Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eh




eh
[ei]
thán từ
ê!, này!; ồ! nhỉ!

[eh]
saying && slang
you understand, you know what I am taking about
There were three boys but only two girls, eh.


/ei/

thán từ
ê!, này!; ồ! nhỉ!

Related search result for "eh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.