ejection
ejection | [i:'dʒek∫n] | | danh từ | | | sự tống ra, sự làm vọt ra | | | sự phụt ra, sự phát ra | | | sự đuổi khỏi, sự đuổi ra |
(máy tính) sự ném, sự bỏ automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ
/i:'dʤekʃn/
danh từ sự tống ra, sự làm vọt ra sự phụt ra, sự phát ra sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
|
|