|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encapsulate
động từ tóm lược, gói gọn
encapsulate | [in'kæpsjuleit] | | động từ | | | tóm lược, gói gọn | | | can you encapsulate all the details of this story in a paragraph? | | bạn có tóm lược mọi tình tiết của câu chuyện này trong một đoạn văn được hay không? |
|
|
|
|