|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endways
phó từ đầu dựng ngược đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước châu đầu vào nhauhau
endways | ['endweiz] | | Cách viết khác: | | endwise | | ['endwaiz] | | phó từ | | | đầu dựng ngược | | | đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước | | | châu đầu vào nhauhau |
|
|
|
|