Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engagement





engagement
[in'geidʒmənt]
danh từ
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
their engagement was announced in the local paper
việc họ đính hôn đã được công bố trên báo địa phương
to keep one's engagements
tôn trọng những lời cam kết của mình
he doesn't have enough money to meet all his engagements
ông ta không đủ tiền để trả hết các khoản đã hứa hẹn (sẽ trả)
sự hứa gặp; cuộc hẹn
I have several engagements for next week
tuần tới tôi có vài cuộc hẹn
the orchestra has several concert engagements
dàn nhạc đã có kế hoạch biểu diễn vài buổi hoà nhạc
social engagements
sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển dụng
the engagement of three new assistants
việc tuyển dụng ba người trợ lý mới
(kỹ thuật) sự gài (số...)
after engagement of the clutch
sau khi gài khớp ly hợp
(quân sự) sự giao chiến; trận đánh
to avoid an engagement with the guerilla
tránh một cuộc giao chiến với quân du kích


/in'geidʤmənt/

danh từ
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
to keep one's engagements tôn trọng những lời cam kết của mình
sự hứa gặp
a public engagement sự hứa nói chuyện với công chúng
social engagements sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
(kỹ thuật) sự gài (số...)
(quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engagement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.