|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engine room
Chuyên ngành kinh tế buồng máy Chuyên ngành kỹ thuật phòng máy phòng máy nén Lĩnh vực: hóa học & vật liệu buồng động cơ buồng phát động Lĩnh vực: giao thông & vận tải buồng máy phòng máy khoang động cơ khoang máy Chuyên ngành kỹ thuật phòng máy phòng máy nén Lĩnh vực: hóa học & vật liệu buồng động cơ buồng phát động Lĩnh vực: giao thông & vận tải buồng máy phòng máy khoang động cơ khoang máy
|
|
|
|