(to enlighten somebody as to something) trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai; giải thoát ai khỏi sự mê tín hoặc sự ngu dốt; khai sáng
Can you enlighten me as to the new procedure?
Anh giúp tôi hiểu rõ thủ tục mới nhé?
/in'laitn/
ngoại động từ làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...) ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín... (thơ ca) soi sáng, rọi đèn