Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ennuyée




ennuyée
[ɒ:'nwi:jei]
danh từ
người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản


/Ỵ:'nwi:jei /

danh từ
người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.