|  ensconce 
 
 
 
 
  ensconce |  | [in'skɔns] |  |  | động từ |  |  |  | để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu |  |  |  | to ensconce oneself |  |  | náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...) |  |  |  | a hat ensconced on head |  |  | đội mũ gọn lỏn trên đầu | 
 
 
  /in'skɔns/ 
 
  ngoại động từ 
  náu, nép 
  để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu 
  to ensconce oneself  náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...) 
  a hat ensconced on head  đội mũ gọn lỏn trên đầu 
 
 |  |