Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envelope





envelope


envelope

An envelope holds a letter.

['enviloup]
danh từ
phong bì
(toán học) hình bao, bao
vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
(sinh vật học) màng bao, vỏ bao



(Tech) đường bao, bao nhóm

/'enviloup/

danh từ
bao, bọc bì; phong bì
(toán học) hình bao, bao
vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
(sinh vật học) màng bao, vỏ bao

Related search result for "envelope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.