Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigraph




epigraph
['epigrɑ:f]
danh từ
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
đề từ


/'epigrɑ:f/

danh từ
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
đề từ

Related search result for "epigraph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.