Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
episcopal




episcopal
[i'piskəpəl]
tính từ
(thuộc) giám mục
(thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ
the Episcopal Church
nhà thờ Tân giáo


/i'piskəpəl/

tính từ
(thuộc) giám mục
(thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ !the Episcopal Church
nhà thờ Tân giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "episcopal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.