Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epitomize




epitomize
[i'pitəmaiz]
Cách viết khác:
epitomise
[i'pitəmaiz]
ngoại động từ
là hình ảnh thu nhỏ của (cái gì); là mẫu mực
he epitomizes everything I abhor
nó là hình ảnh thu nhỏ của mọi thứ mà tôi ghê tởm
she epitomizes the dutiful official
bà ta là mẫu mực của một viên chức luôn chu toàn bổn phận


/i'pitəmaiz/ (epitomise) /i'pitəmaiz/

ngoại động từ
tóm tắt, cô lại
là hình ảnh thu nhỏ của

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epitomize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.